Tham khảo Cổ Cự Cơ

  1. Cổ Cự Cơ
  2. 1 2 3 4 Cổ Cự Cơ ngôi sao không scandal
  3. Cổ Cự Cơ được trao tặng danh hiệu “Người Hoa kiệt xuất thế giới”
  4. Cổ Cự Cơ kết hôn với người tình 20 năm
  5. Cổ Cự Cơ sắp tổ chức lễ cưới cùng trợ lý lâu năm
  6. 1 tháng 1 năm 2005/2335617085.html 2004商台叱咤乐坛流行榜颁奖典礼 (bằng tiếng Trung Quốc). TVB. Ngày 1 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. 2 tháng 1 năm 2006/0020947670.html 2005年叱咤乐坛流行榜颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 2 tháng 1 năm 2006. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. 1 tháng 1 năm 2007/20241395100.html 2006年叱咤乐坛流行榜颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 1 tháng 1 năm 2007. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. 1 tháng 1 năm 2008/34546.shtml 2007年叱咤乐坛流行榜颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Mop.com. Ngày 1 tháng 1 năm 2008. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. 1 tháng 1 năm 2009/15142324553.shtml 2008叱咤乐坛流行榜颁奖礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Sina.com. Ngày 1 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. 1 tháng 1 năm 2010/20002831583.shtml 2009叱咤乐坛流行榜颁奖礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Sina.com. Ngày 1 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. 1 tháng 1 năm 2011/21063195955.shtml 2010叱咤乐坛流行榜颁奖礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Sina.com. Ngày 1 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. 香港唱片銷量大獎 2005 (bằng tiếng Trung Quốc). IFPI. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. 香港唱片銷量大獎 2006 (bằng tiếng Trung Quốc). IFPI. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. 香港唱片銷量大獎 2007 (bằng tiếng Trung Quốc). IFPI. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. 香港唱片銷量大獎 2009 (bằng tiếng Trung Quốc). IFPI. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “1996 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. “1997 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “1998 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. “1999 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. “2003 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “2004 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “2005 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “2006 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. “2007 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  26. “2008 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. “2009 Jade Solid Gold Top 10 Awards” (bằng tiếng Trung Quốc). tvb.com. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. 2010年度十大勁歌金曲頒獎典禮 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 15 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. 6 tháng 8 năm 2006/20531188640.html 2006香港新城国语力颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Sina.com. Ngày 6 tháng 8 năm 2006. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “2003 Metro Showbiz Hit Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). Metro Showbiz. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. 27 tháng 12 năm 2004/0211610774.html 2004香港新城劲爆颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 26 tháng 12 năm 2004. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  32. 26 tháng 12 năm 2005/0009940454.html 2005香港新城劲爆颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 26 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. 26 tháng 12 năm 2006/19101387324.html 2006香港新城劲爆颁奖典礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 26 tháng 12 năm 2006. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  34. “2007 Metro Showbiz Hit Awards List” (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 26 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. 2009新城劲爆颁奖礼完全获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sina.com. Ngày 26 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “2010 Metro Showbiz Hit Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). Metro Showbiz. Ngày 26 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “2008年MTV亞洲大獎頒獎‧張棟樑膺馬最受歡迎歌手” (bằng tiếng Trung Quốc). Ngày 8 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “1994 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “1997 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “1999 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “2004 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “2006 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “2008 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “2010 RTHK Top 10 Songs Awards Results” (bằng tiếng Trung Quốc). RTHK. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. 第四届"雪碧"中国原创音乐流行榜获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). 163.com. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. 2005年度雪碧榜总选颁奖典礼 获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). sohu.com. Ngày 15 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2006. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “上海雪碧榜無間Look出事華仔奪7大獎撞衫贈興” (bằng tiếng Trung Quốc). Ngày 16 tháng 1 năm 2006. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. 2007年度雪碧中国原创音乐流行榜总选获奖名单 (bằng tiếng Trung Quốc). Ngày 27 tháng 1 năm 2008. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. “2003 TVB8 Award” (bằng tiếng Trung Quốc). TVB. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “2005 TVB8 Award” (bằng tiếng Trung Quốc). TVB. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “2006 TVB8 Award” (bằng tiếng Trung Quốc). TVB. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Leo Ku”. imdb.com. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2010. 
  53. “Leo Ku”. chinesemov.com. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2010.